Bàn phím:
Từ điển:
 
forge

danh từ giống cái

  • xưởng rèn; lò rèn
  • xưởng thợ khóa
  • xưởng thợ đóng móng ngựa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng luyện sắt