Bàn phím:
Từ điển:
 
forcené

tính từ

  • điên cuồng, giận dữ
    • Cris forcenés: tiếng kêu la giận dữ
  • say mê; kiên trì
    • Un chasseur forcené: người đi săn say mê

Phản nghĩa

=Raisonnable, calme

danh từ giống đực

  • kẻ điên loạn