Bàn phím:
Từ điển:
 
forcé

tính từ

  • bắt buộc, cưỡng chế
    • Exécution forcée: sự chấp hành bắt buộc
  • gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên
    • Rire forcé: cười gượng
    • Une comparaison forcée: một sự so sánh gượng gạo
  • quá sức
    • Marche forcée: cuộc đi quá sức
  • không tránh khỏi, tất nhiên
    • Conséquence forcée: hậu quả không tránh khỏi
    • culture forcée: (nông nghiệp) sự trồng cưỡng
    • travaux forcés: khổ sai

phản nghĩa

=Facultatif, libre. Naturel, vrai.