Bàn phím:
Từ điển:
 
forain

tính từ

  • xem foire I
    • Marchand forain: người buôn bán từng phiên chợ
    • Fête foraine: hội chợ phiên

danh từ giống đực

  • người buôn bán từng phiên chợ
  • (số nhiều) người diễn trò (ở) chợ phiên