Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bứt
bứt rứt
bưu chính
bưu cục
bưu điện
bưu kiện
bưu phí
bưu tá
bưu thiếp
Bửu Đảo
Bửu Hoà
Bửu Long
C
Ca
ca
ca ca
ca cao
Ca-chiu-sa
ca dao
Ca-dong
ca khúc
ca kịch
ca kỹ
ca lô
Ca Long
ca ngợi
ca nhạc
ca nhi
ca nô
ca ri
bứt
đg. 1 Làm cho đứt lìa khỏi bằng cách giật mạnh. Bứt tóc. Trâu bứt dàm chạy rông. 2 (ph.). Cắt cỏ, rạ, v.v. Bứt cỏ bằng liềm. 3 (kng.). Tách lìa hẳn để đi nơi khác, làm việc khác. Bứt ra khỏi hàng. Bận quá không bứt ra được.