Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù sinh
phù tá
phù tang
Phù Tang
phù thần
phù thế
phù thủy
phù trầm
phù trì
phù trợ
phù vân
phù xuất
phủ
phủ binh
phủ chính
phủ doãn
phủ dụ
phủ đầu
phủ định
phủ nhận
phủ phục
phủ quy
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ trời
Phủ Việt
phũ
phũ phàng
phú
phù sinh
t. Cg. Phù thế. Nói cuộc đời bềnh bồng trôi giạt, theo nhân sinh quan của người yếm thế: Kiếp phù sinh trông thấy mà đau (CgO).