Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù sa
phù sinh
phù tá
phù tang
Phù Tang
phù thần
phù thế
phù thủy
phù trầm
phù trì
phù trợ
phù vân
phù xuất
phủ
phủ binh
phủ chính
phủ doãn
phủ dụ
phủ đầu
phủ định
phủ nhận
phủ phục
phủ quy
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ trời
Phủ Việt
phũ
phũ phàng
phù sa
dt. Đất mịn, nhiều chất màu được cuốn theo dòng nước, hoặc lắng đọng lại ven sông: đất phù sa phù sa màu mỡ dòng sông chở nặng phù sa.