Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù kế
Phù Lá
Phù Lá Đen
Phù Lá Hán
Phù Lá Hoa
Phù Lá Trắng
Phù Lai Sơn
Phù Lảng
phù phép
phù phiếm
phù phù
phù quan
phù rể
phù sa
phù sinh
phù tá
phù tang
Phù Tang
phù thần
phù thế
phù thủy
phù trầm
phù trì
phù trợ
phù vân
phù xuất
phủ
phủ binh
phủ chính
phủ doãn
phù kế
(lý) Dụng cụ gồm một cái phao thả nổi trong chất lỏng và dùng để đo tỉ trọng của chất đó.