Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bứng
bước
bước đường
bước ngoặt
bước tiến
bươi
Bưởi
bưởi
bươm bướm
bướng
bươu
bướu
bướu cổ
bứt
bứt rứt
bưu chính
bưu cục
bưu điện
bưu kiện
bưu phí
bưu tá
bưu thiếp
Bửu Đảo
Bửu Hoà
Bửu Long
C
Ca
ca
ca ca
ca cao
bứng
đg. Đào cây với cả bầu đất xung quanh rễ để chuyển đi trồng ở nơi khác.