Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phó giáp trạng
phó lý
phó lỵ
phó-mát
phó mát
phó mặc
phố phường
phó quan
phó sứ
phó thác
phó thang
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó từ
phố xá
phốc
phoi
phôi
phôi pha
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phòi
phòi bọt mép
phổi
phổi bò
phối cảnh
phối hợp
phôm phốp
phồm phàm
phó giáp trạng
Bốn tuyến nhỏ bằng hạt ngô, nằm sau tuyến giáp trạng, có nhiệm vụ trao đổi chất vôi trong cơ thể.