Bàn phím:
Từ điển:
 

bình đẳng

adj

  • Equal
    • mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật: all citizens are equal in the eye of the law
    • nam nữ bình đẳng: equality between men and women
    • đối xử bình đẳng: to treat equally
    • Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do: all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom