Bàn phím:
Từ điển:
 
fier

tính từ

  • kiêu căng, tự phụ; tự hào
    • Un homme fier: một người kiêu căng
    • Fier de sa force: tự phụ về sức mạnh của mình
    • Il comptait des héros parmi ses ancêtres, et il en était fier: tổ tiên anh ta có nhiều bậc anh hùng, và anh ta tự hào về điều đó
  • (văn học) cao thượng; đĩnh đạc
    • Âme fière: tâm hồn cao thượng
    • Démarche fière bước đi đĩnh:
  • ','french','on')"đạc
  • (thân mật) cừ,
    • ','french','on')"tuyệt:
    • Un fier menteur: một thằng nói dối rất cừ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mãnh liệt

danh từ giống đực

  • (Faire le fier) tự phụ, lên mặt

phản nghĩa

=Affable. Familier, humble, modeste, simple. Indigne, veule. Honteux.