Bàn phím:
Từ điển:
 
fiel

danh từ giống đực

  • mật (ở gan trâu bò, gà vịt.)
    • Fiel de boeuf: mật bò
  • (nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học
    • Compliment plein de fiel: lời khen đầy giọng cay chua hằn học