Bàn phím:
Từ điển:
 
fief

danh từ giống đực

  • (sử học) đất phong
  • (nghĩa bóng) vùng (ảnh hưởng) độc chiếm
    • Fief électoral: vùng bầu cử độc chiếm (tại đó người ta luôn luôn được bầu lại)