Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phế tật
phế truất
phế vật
phế viêm
phệ
phệ nệ
phệ phệ
phếch
phen
phên
phèn
phèn chua
phèn đen
phèn phẹt
phễn
phèng la
phèng phèng
phềnh
phềnh phềnh
phệnh
phèo
phép
phép chia
phép cộng
phép cưới
phép đo
phép giải
phép khử
phép nhà
phép nhân
phế tật
dt (H. phế: bỏ đi; tật: bệnh khó chữa) Tật làm cho thân thể không hoạt động được như trước: Những thương binh đầy phế tật.