Bàn phím:
Từ điển:
 
ficher

ngoại động từ

  • (thân mật) đuổi ra, tống cổ
    • Ficher quelqu'un à la porte: đuổi ai ra cửa
  • (thân mật) cho
    • Ficher des coups à quelqu'un: cho ai mấy cú đòn
    • fiche-moi la paix!: để cho tao yên!
  • (xây dựng) nhét
    • Ficher du ciment dans les pierres: nhét xi măng vào kẽ đá
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, cắm
    • Ficher un clou dans un mur: đóng đinh vào tường
    • ficher le camp: (thân mật) cút đi, chuồn đi;
    • ficher quelqu'un dedans: (thân mật) làm cho ai bị nhầm
    • je t'en fiche: (thân mật) cậu nhầm to rồi