Bàn phím:
Từ điển:
 
fiche

danh từ giống cái

  • cọc, sào, chốt
    • Fiche d'arpenteur: sào đo đạc
  • (điện học) phích
  • phiếu
    • Fiche de bibliothèque: phiếu thư viện
  • (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)