Bàn phím:
Từ điển:
 
fichant

tính từ

  • (quân sự) nhắm thẳng (góc) vào
    • Tir fichant: làn đạn bắn thẳng vào
  • (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết
    • Une visite fichante: cuộc viếng thăm chán chết