Bàn phím:
Từ điển:
 
ficeler

ngoại động từ

  • buộc (bằng) dây; trói
    • Ficeler un paquet: buộc gói hàng
    • Ficeler un prisonnier à un poteau: trói tên tù vào cái cọc
  • (thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc quần áo cho