Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phè phỡn
phế
phế bỏ
phế đế
phế lập
phế nhân
phế phẩm
phế tật
phế truất
phế vật
phế viêm
phệ
phệ nệ
phệ phệ
phếch
phen
phên
phèn
phèn chua
phèn đen
phèn phẹt
phễn
phèng la
phèng phèng
phềnh
phềnh phềnh
phệnh
phèo
phép
phép chia
phè phỡn
tt, trgt Chỉ nghĩ đến ăn chơi, hưởng lạc thật nhiều: Sống cuộc đời xa hoa phè phỡn (Trg-chinh).