Bàn phím:
Từ điển:
 
fibre

{{fibres}}

danh từ giống cái

  • sợi, thớ
    • Fibre musculaire: (giải phẫu) học sợi cơ
    • Fibre synthétique: (ngành dệt) sợi tổng hợp
    • Les fibres du bois: thớ gỗ
    • Les fibres du coeur: (nghĩa bóng) những sợi tơ lòng
  • (nghĩa bóng) khuynh hướng dễ cảm xúc
    • Avoir la fibre sensible: có tính dễ cảm xúc