Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Phật tính
Phật tổ
Phật tử
phật tử
Phật tự
phạt vạ
phau phau
phẫu
phẫu thuật
phẫu tích
phay
phây phây
phẩy
phăm phăm
phăm phắp
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phẳng
phẳng lặng
phẳng lì
phẳng phắn
phẳng phiu
phắt
phê
phe
phê bình
phe cánh
phê chuẩn
Phật tính
dt. Tính bản nhiên hiểu biết sáng tỏ của Phật, theo giáo lí của Đạo Phật, Người ta ai cũng có Phật tính