Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phạt đền
Phật Đồ Trừng
Phật giáo
phật giáo
phạt góc
phật học
Phật học
phạt mộc
Phật pháp
phật thủ
Phật Tích Sơn
Phật tiền
Phật tính
Phật tổ
Phật tử
phật tử
Phật tự
phạt vạ
phau phau
phẫu
phẫu thuật
phẫu tích
phay
phây phây
phẩy
phăm phăm
phăm phắp
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phạt đền
Phạt cầu thủ phạm lỗi nặng ở sát khung thành người đó bằng cách cho đối phương đá trực tiếp, chỉ thủ thành được đỡ bóng.