Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phận
phận bạc
phận bồ
phạn điếm
Phạn học
Phạn ngữ
phận sự
phang
phảng phất
phạng
phanh
phanh phui
phanh thây
phành phạch
phao
phao câu
phao ngôn
phao phí
phao tiêu
phao tin
phào
pháo
pháo binh
pháo bông
pháo cao xạ
pháo cối
pháo dây
pháo đài
pháo đại
pháo đập
phận
Status, station, rank, place, position
Biết thân biết phận
:
To know one's place
Phận hèn
:
A humble station
số phận (nói tắt)
:
Destiny, fate, lot
Xót xa phận mình
:
To grieve over one's own lot