Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phản ứng
phản xạ
phẫn
phẫn chí
phẫn kích
phẫn nộ
phẫn uất
phấn
phán
phán bảo
phấn chấn
phấn đấu
phán đoán
phấn hoa
phấn khởi
phấn nộ
phán quyết
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phán sự
phấn trần
phán truyền
phạn
phận
phận bạc
phận bồ
phạn điếm
Phạn học
Phạn ngữ
phản ứng
verb
to react
noun
reaction