Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phân minh
phân mục
phân ngành
phân nhiệm
phân phát
phân phối
phân số
phân tâm
phân thủy
phân tích
phân trần
phân tranh
phân tử
phân tử lượng
phân ủ
phân ưu
phân vai
phân vân
Phan Văn Trị
phân vô cơ
phân vua
phân vùng
phân xanh
phân xử
phần
phần đông
phần hồn
phần lớn
phần mộ
phàn nàn
phân minh
Definite, clear-cut
Tính toán tiền nong cho phân minh
:
To make clear-cut accounts in matter of money