Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phấn chấn
phấn đấu
phán đoán
phấn khởi
phán quyết
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
Phán sự đền Tản Viên
phán thán
phán xử
phận
phạn
phận bạc
phạn điếm
phạn ngữ
phận sự
Phận tóc da
phang
phảng phất
phạng
phanh
phanh phui
phanh thây
phành phạch
phao
phao câu
phao ngôn
phao phí
phao tang
phấn chấn
Vui vẻ và hứng khởi : Tinh thần phấn chấn.