Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phản gián
phản hồi
phản kháng
phản kích
phản lực
phản nghịch
phản ngựa
phản phúc
phản quốc
phản tặc
phản thùng
phản thuyết
phản tỉnh
phản tọa
phản trắc
phản ứng
phản xạ
phẫn
phẫn chí
phẫn đèn
phẫn nộ
phẫn uất
Phán
phán
phấn
phấn chấn
phấn đấu
phán đoán
phấn khởi
phán quyết
phản gián
Dùng mưu kế làm cho nội bộ kẻ địch lủng củng, tự mâu thuẫn.
Chống lại hành động của gián điệp: Cơ quan phản gián.