Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phân bào
phân bắc
phân bì
phân biệt
phân bố
Phan Bội Châu
phân bón
phân bua
phân cách
phân cấp
phân chất
phân chia
Phan Chu Trinh
phân chuồng
phân công
phân cục
phân cực
phân đạm
phân đạo
phân điểm
phân định
phân đồ
phân giác
phân giải
phân hạch
phân hào
phân hiệu
phân hoá
phân huỷ
phân khoa
phân bào
chia vạt áo, cầm vạt áo mà từ giã nhau, cũng như chia tay