Bàn phím:
Từ điển:
 
cold /kould/

tính từ

  • lạnh, lạnh lẽo, nguội
    • cold water: nước lạnh
    • I'm cold: tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
    • cold in death: chết cứng
    • cold meat: thịt nguội
    • cold shoulder: vai cừu quay để nguội
  • phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
    • a cold greeting: sự đón tiếp lạnh nhạt
    • a cold look: cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
  • làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
    • cold news: những tin tức làm chán nản
    • cold comfort: lời an ủi nhạt nhẽo
  • yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
    • cold scent: hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
  • mát (màu sắc)
    • cold colours: những màu mát

Idioms

  1. in cold blood
    • (xem) blood
  2. to give the cold shoulder to someone
    • đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  3. to have somebody cold
    • nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  4. to make someone's blood run cold
    • làm cho ai sợ khiếp
  5. to throw cold water on
    • (xem) water

danh từ

  • sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
    • the cold of winter: sự lạnh lẽo của mùa đông
  • sự cảm lạnh
    • to catch cold: cảm lạnh, nhiễm lạnh

Idioms

  1. cold in the head
    • nhức đầu sổ mũi
  2. cold on the chest
    • cảm ho
  3. to be left out in the cold
    • bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
  4. to be in the cold
    • sống một mình, cô độc hiu quạnh
cold
  • (Tech) lạnh, nguội