Bàn phím:
Từ điển:
 
coker /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

danh từ

  • quả dừa
    • coconut milk: nước dừa
    • coconut oil: dầu dừa
    • coconut matting: thảm bằng xơ dừa
  • (từ lóng) cái sọ; cái đầu người

Idioms

  1. that accounts for the milk in the coconut
    • (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi