Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biểu quyết
biểu sinh
biểu thị
biểu thức
biểu tình
biểu tượng
biếu
biếu xén
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bím
bím tóc
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh bộ
binh chủng
binh công xưởng
binh cơ
binh dịch
binh đao
binh đoàn
binh gia
binh hỏa
binh họa
binh khí
binh khố
binh lính
biểu quyết
verb
To vote
đại hội biểu quyết tán thành
:
the plenary assembly voted approval
giơ tay biểu quyết
:
to vote by a show of hands