Bàn phím:
Từ điển:
 
coherent /kou'hiərənt/

tính từ

  • dính liền, cố kết
  • mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
coherent
  • (Tech) nhất quán, kết hợp, mạch lạc
coherent
  • mạch lạc