Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ơ hờ
ơ kìa
ờ
ờ ờ
ở
ở cữ
ở dưng
ở đậu
ở đợ
ở đời
ở không
ở lạị
ở lổ
ở mùa
ở mướn
ở năm
ở nể
ở rể
ở riêng
ở thuê
ở trần
ở trọ
ở truồng
ở vậy
ớ
ớ này
ợ
ơi
ơi ới
ời ời
ơ hờ
t. Hờ hững, lạnh lùng, không thiết tha: Không nên ơ hờ trước sự đau đớn của người khác.