Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ống xoắn
ốp
óp
ốp lép
óp xọp
ọp ẹp
Orăng Glai
ót
ốt dột
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơ kìa
ờ
ờ ờ
ở
ở cữ
ở dưng
ở đậu
ở đợ
ở đời
ở không
ở lạị
ở lổ
ở mùa
ở mướn
ở năm
ở nể
ở rể
ở riêng
ống xoắn
(lý) ống uốn cong thành nhiều vòng để cho chất chảy trong ống được tiếp xúc lâu với môi trường ngoài ống, làm cho nó nóng lên hay nguội đi tùy theo mục đích.