Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ống thuốc
ống thụt
ống tiêm
ống tiền
ống vôi
ống xoắn
ốp
óp
ốp lép
óp xọp
ọp ẹp
Orăng Glai
ót
ốt dột
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơ kìa
ờ
ờ ờ
ở
ở cữ
ở dưng
ở đậu
ở đợ
ở đời
ở không
ở lạị
ở lổ
ở mùa
ống thuốc
(dược) d. 1. ống bằng thủy tinh hai đầu hàn kín, trong có thuốc lỏng, dùng để tiêm hoặc uống. 2. ống bằng thuỷ tinh hoặc bằng kim loại, đựng thuốc viên.