Bàn phím:
Từ điển:
 

lyng s.mn. (lyng|en/-et)

Một giống thạch thảo.
- Det er vakkert når lyngen blomstrer,
-
blåbærlyng Bụi cây "blåbær".
- røsslyng Một giống thạch thảo có màu đỏ.