Bàn phím:
Từ điển:
 

bløt a. (bløt|t, -e) = blaut

1. Ướt.
- å bli bløt på beina
- å legge hodet i bløt
Tập trung tư tưởng, suy nghĩ đăm chiêu.

2. Mềm, nhũn.
- bløt som silke

3. Yếu đuối, nhu nhược.
- Han er altfor blaut til å protestere.
- å være bløt på pæra
Điên, khùng.
- blautfisk s.m. Người yếu đuối, nhu nhược.