Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ôn con
ôn Công
ôn dịch
ôn đới
ôn hòa
ôn Kiệu
Ôn, Lý
ôn tập
ôn tồn
ôn tuyền
ôn vật
ồn
ồn ào
ồn ồn
ổn
ổn đáng
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
ỏn thót
ộn
ộn ện
ông
ong
ông anh
ông ba mươi
ông bà
ông bà ông vải
ong bầu
ong bắp cày
ôn con
Nh. ôn vật. Đứa bé láo xược (dùng khi mắng).