blære s.fm. (blær|a/-en, -er, -ene)
1.
Bọt, bọt nước, tăm. Bọng nước.
- Det er blærer i dette glasset.
2.
(Y) Bọng đái, bàng quang.
- urinblære Bọng đái, bàng quang.
- blærebetennelse/blærekatarr s.m. Bệnh
sưng, viêm bàng quang.
3.
Người tự phụ, khoe khoang, kiêu hãnh.
- Han er en hoven blære.