Bàn phím:
Từ điển:
 
coefficient /,koui'fiʃnt/

danh từ

  • (toán học), (vật lý) hệ số
coefficient
  • (Tech) hệ số
coefficient
  • hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên
  • c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)
  • c. of association hệ số liên đới
  • c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương
  • quan hỗn tạp)
  • c. of diffusion hệ số khuyếch tán
  • c. of divergence hệ số phân kỳ
  • c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất
  • c. of excess (thống kê) hệ số nhọn
  • c. of lift hệ số nâng
  • c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội
  • c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng
  • c. of recombination hệ số tái hợp
  • c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy
  • c. of restitution hệ số phục hồi
  • c. of rotation (hình học) hệ số quay
  • c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động
  • absorption c. hệ số hút thu
  • autocorrelation c. hệ số tự tương quan
  • binomial c. hệ số nhị thức
  • canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc
  • confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy
  • damping c. hệ số tắt dần
  • differentival c. (giải tích) hệ số vi phân
  • direction c. hệ số chỉ phương
  • elastic c. hệ số đàn hồi
  • force hệ số lực
  • incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ
  • indeterminate c. hệ số vô định
  • inertia c. hệ số quán tính
  • intersection c. chỉ số tương giao
  • kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học
  • leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất
  • literal c. hệ số chữ
  • local c.s hệ số địa phương
  • mixed c. hệ số hỗn tạp
  • moment c. (thống kê) mômen
  • non-diménional c. hệ số không thứ nguyên
  • partial differentical c. hệ số vi phân riêng
  • pressure c hệ số áp lực
  • propulsive hệ số đẩy
  • reflection c hệ số phản xạ
  • regression c. hệ số hồi quy
  • reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy
  • resistance c. hệ số cản
  • serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt]
  • strain-optical c. hệ số biến dạng quang
  • stress-optical c. hệ số ứng suất quang
  • successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp
  • torsion c (tô pô) hệ số xoắn
  • total diferential c. hệ số vi phân toàn phần
  • transmission c. hệ số truyền đạt
  • triple correlation c hệ số tương quan bội ba
  • undetermined c hệ số bất định
  • vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu
  • nhiên nhiều chiều)