Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ói
ối chà
ối chao ôi
ối trời ơi
ọi
om
ôm
ôm ấp
ôm cây đợi thỏ
ôm chân
ôm đồm
ôm-kế
om sòm
ồm ộp
òm ọp
ỏm
ỏm tỏi
ốm
ốm đòn
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn Công
ôn dịch
ôn đới
ôn hòa
ôn Kiệu
Ôn, Lý
ói
(đph) đg. Nh. Nôn mửa. Tức ói máu (đph). Tức uất lên.
t. Nhiều quá, thừa ra : Còn ói việc ; Còn ói ngô khoai.