Bàn phím:
Từ điển:
 
coding
  • (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)
coding
  • sự lập mã, sự mã hoá
  • alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái
  • automatic(al) c. sự mã hoá tự động