Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
òi ọp
ổi
ỏi
ổi tàu
ổi trâu
ối
ói
ối chà
ối chao ôi
ối trời ơi
ọi
om
ôm
ôm ấp
ôm cây đợi thỏ
ôm chân
ôm đồm
ôm-kế
om sòm
ồm ộp
òm ọp
ỏm
ỏm tỏi
ốm
ốm đòn
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
òi ọp
Yếu đuối, ốm đau luôn: Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn.