Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
óc trâu
ốc vặn
ốc xà cừ
ọc
ộc
ọc ạch
ọc ọc
oe con
oe oe
oe oé
oẻ
ỏe họe
ọe
oi
ôi
oi ả
oi bức
oi khói
oi nước
ôi thôi
òi ọp
ổi
ỏi
ổi tàu
ổi trâu
ối
ói
ối chà
ối chao ôi
ối trời ơi
óc trâu
Nói một chất sệt, không đồng chất, có lổn nhổn những hột rắn: Hồ quấy không khéo đã thành óc trâu.