Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ốc đảo
óc đậu
ốc hương
ốc mượn hồn
ốc nhồi
ốc sên
óc trâu
ốc vặn
ốc xà cừ
ọc
ộc
ọc ạch
ọc ọc
oe con
oe oe
oe oé
oẻ
ỏe họe
ọe
oi
ôi
oi ả
oi bức
oi khói
oi nước
ôi thôi
òi ọp
ổi
ỏi
ổi tàu
ốc đảo
Chỗ có nước, có cây mọc và có người ở, giữa một sa mạc.