Bàn phím:
Từ điển:
 

bjørn s.m. (bjørn|en, -er, -ene)

Con gấu.
- Han er sterk som en bjørn.
- å selge skinnet før bjørnen er skutt
Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng. Chưa bắt được gấu đã dạo bán da.
- bjernetjeneste s.m. Sự giúp đỡ đưa đến kết quả xấu.
- isbjørn Gấu trắng ở Bắc cực.