Bàn phím:
Từ điển:
 

bjelle s.fm. (bjell|a/-en, -er, -ene) = bjelle

Lục lạc, chuông nhỏ (đeo ở cổ thú vật).
- Sauer og kyr har ofte bjelle når de går ute.
- å henge bjella på katten
Nói huỵch toẹt không  sợ mang họa.
- bjelleku s.f. Bò có đeo lục lạc.