Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ổ gà
ổ khóa
ổ lợn
ổ mắt
ố
ó
ộ ệ
ọ ọe
Oa Ngưu
oa oa
oa trữ
òa
oác oác
oách
oạch
oai
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
oai phong
oai quyền
oai vệ
oải
oái oăm
oàm oạp
oan
oan cừu
ổ gà
d. Chỗ lõm sâu xuống (giống như ổ của gà) trên mặt đường do bị lở. Đường nhiều ổ gà. Xe chồm qua một ổ gà.