Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ô uế
o-xy
o-xy hóa
o-xýt
ồ
ồ ạt
ò e
ò e í e
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bánh
ổ bi
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
ổ lợn
ổ mắt
ố
ó
ộ ệ
ọ ọe
Oa Ngưu
oa oa
oa trữ
òa
oác oác
oách
oạch
oai
ô uế
tt (H. ô: vẩn, đục; uế: bẩn thỉu) Nhơ nhớp: Cuộc đời ô uế của gái mại dâm.